TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi ỳ

ngồi ỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi ỳ

durchsitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen

tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versitzen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

ngồi lâu; ngồi lì; ngồi ỳ;

tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng. : ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsitzen /vt/

ngồi lỳ, ngồi ỳ, ngồi lâu.