durchsitzen /(unr. V.; hat)/
(quần, váy ) đùng đến sờn;
ngồi đến mòn rách;
[sich (Dativ)] die Hose durchsitzen : ngồi đến sờn quần.
durchsitzen /(unr. V.; hat)/
(lò xo của ghế nệm) bị giãn;
bị hỏng;
das Sofa hat sich rasch durchgesessen : lò xo nệm ghé' xô pha chóng hỏng.