TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchsitzen

ngồi lỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi ỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùng đến sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi đến mòn rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchsitzen

durchsitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dativ)] die Hose durchsitzen

ngồi đến sờn quần.

das Sofa hat sich rasch durchgesessen

lò xo nệm ghé' xô pha chóng hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsitzen /(unr. V.; hat)/

(quần, váy ) đùng đến sờn; ngồi đến mòn rách;

[sich (Dativ)] die Hose durchsitzen : ngồi đến sờn quần.

durchsitzen /(unr. V.; hat)/

(lò xo của ghế nệm) bị giãn; bị hỏng;

das Sofa hat sich rasch durchgesessen : lò xo nệm ghé' xô pha chóng hỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsitzen /vt/

ngồi lỳ, ngồi ỳ, ngồi lâu.