TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị giãn

bị giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị giãn

durchsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgende Expansionsorgane können unterschieden werden:

Những thiết bị giãn nở sau đây được phân biệt:

v Expansionsorgan (Expansionsventil oder Drossel)

Thiết bị giãn nở (van giãn nở hoặc van tiết lưu)

Beim Biegen eines Werkstücks werden die äußeren Fasern gestreckt (Zugbeanspruchung), die inneren gestaucht (Druckbeanspruchung).

Khi uốn phôi, đường sớ bên ngoài bị giãn (ứng suất kéo), đường sớ bên trong bị ép (ứng suất nén).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Berechnung der gestreckten Länge.

:: Tính toán độ dài bị giãn.

Dadurch wird die Dichtung angepresst und ein Entspannen der Dichtung verhindert.

Qua đó đệm bít kín được nén chặt và không bị giãn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Sofa hat sich rasch durchgesessen

lò xo nệm ghé' xô pha chóng hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsitzen /(unr. V.; hat)/

(lò xo của ghế nệm) bị giãn; bị hỏng;

lò xo nệm ghé' xô pha chóng hỏng. : das Sofa hat sich rasch durchgesessen