TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngài

ngài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron pers bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Hà lan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ông bà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bướm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bươm bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài Bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu bơi bưdm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốc công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa híp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách gọi vị linh mục hoặc nhà quý tộc Ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phu nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khả kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quý...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Danh dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vinh dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đáng kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vẻ vang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngai

ngai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngai vàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảng đàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức giáo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngãi

ngãi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ngải

ngải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ngại

ngại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngái

ngái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngài .

sa híp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngài .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thưa ngài

thưa ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa tiên sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngại

 afraid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngài

moth

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

butterfly

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

excellency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reverend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

honor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

honorable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngai

cathedra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngài

Herr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmetterling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mijnheer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exzellenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schmetterling Falter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Motte

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sadenspinner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ihreswegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ihreshalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

misten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Esquire

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sir

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sahelzone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senhor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monsiedr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Don

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngai

Thron

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krone

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngai vàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngái

entfernt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit fern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luộc chưa kỹ rauh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

roh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngãi

Gerechtigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Recht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wahrheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngải

Wermut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beifuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngại

sich furchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angst haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befürchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besorgnisse hegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngài .

Sahib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thưa ngài

Sir

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und oben bei dem Throne lag der König und die Königin.

Trên ngai vàng vua và hoàng hậu cũng đang ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herr Minister

Ngài bộ trưởng-, was wünschen Sie, mein Herr?: xin lỗi, ông cần gì ạ?

meine Herren!

(tiếng lóng) thưa quí ngài!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mein Herr!

thưa ông, thưa ngài;

der áìte Herr

cha, bô, ông già, ông bô; - Naseweis kẻ chơi trội; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cathedra

Tòa, ngai, giảng đàn, chức giáo sư

excellency

(xưng hô) Ngài, Đức (Đức Cha), phu nhân

reverend

Khả kính, ngài, quý...(từ dùng để tôn xưng các giáo sĩ)

honor

Danh dự, vinh dự, ngài (danh tước tôn xưng: your/his/her h.)

honorable

Đáng kính, vẻ vang, ngài (danh tước tôn xưng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

Ông; Ngài (danh xưng);

Ngài bộ trưởng-, was wünschen Sie, mein Herr?: xin lỗi, ông cần gì ạ? : Herr Minister (tiếng lóng) thưa quí ngài! : meine Herren!

misten /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

(Abk : Mr) Ông; Ngài (tiếng xưng hô);

Mijnheer /[ma'ne:ar], der; -s, -s/

(o Art ) ông; ngài (tiếng xưng hô của người Hà lan);

Dom /(o. Art.)/

Đôn; Ngài (cách gọi kính trọng của người Bồ Đào Nha);

Pan /der; -s, -s [poln.] (in Polen)/

(o Art ; o Pl ) Ngài; Ông (tiếng xưng hô);

Esquire /[is'kwaia], der; -s, -s/

(Abk : Esq ) Ông; Ngài (ghi trên thư trong tiếng Anh);

Sir /[so:], der; -s, -s/

(o Pl ) (tước hiệu đứng trước tên hiệp sĩ nam tước ỏ Anh) Ngài; Đức ông;

Sahelzone /['za:hel- od za'he:l-J, die (o. PL): một vùng đất ở phía Nam sa mạc Sahara. Sa.hib, der; -[s], -s/

sa híp; ngài (tiếng xưng hô ở Ân-Độ);

Signor /[zin'jo:r], der; -i/

ông; ngài; ông chủ (tiếng xưng hô ở Ý);

Senhor /[senjo:r], der; -s, -es/

(tiếng xưng hô với đàn ông ở Bồ Đào Nha) ông; ngài; quí ông;

Senor /[sen jo:r], der; -s, -es/

(tiếng xưng hô với đàn ông ở Tây Ban Nha) ông; ngài; quí ông;

Meister /[’maistar], der; -s, -/

ông; ngài; sếp; thủ trưởng;

Monsiedr /[mo'sio:, frz.: ma’sjo], der; -[s], Messieurs [mesio:, frz.: me'sja] (meist o. Art.)/

(Abk : M , PL: MM ) ông; ngài; thưa ông; thưa ngài (từ xưng hô dùng trước tên người đàn ông theo phép lịch sự);

Don /(o. Art.)/

Ngài; Ông; cách gọi vị linh mục hoặc nhà quý tộc Ý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sadenspinner /m -s, = (động vật)/

con] ngài, tằm (Bombỵx mori); Saden

Herr /m -(e)n, -/

1. ông, ngài; ông chủ; mein Herr! thưa ông, thưa ngài; der áìte Herr cha, bô, ông già, ông bô; - Naseweis kẻ chơi trội; - Túnichtgut kẻ lưôi biéng, kẻ biếng nhác; Herr Hasenfuß kẻ hèn nhát;

Sahib /m = u -s, =/

sa híp, ngài (tiếng xưng hô đ Ân độ vói người Châu Âu).

Sie

pron pers (G ihrer, D ihnen, A sie) bà, ông, ngài (nói lịch sự); j-n " Sie" nennen gọi ai là ngài [ôngỊ.

Mijnheer /m -s, -s/

1. ông, ngài (tiếng xưng hô đói vói ngưỏi Hà lan); 2. (đùa) người Hà lan.

Ihreswegen,Ihreshalben /adv/

vì] ngài, ông, các ngài, các ông bà.

Schmetterling /m -s, -e/

1. [con] bướm, bươm bưóm, ngài; 2. pl loài Bưóm (Lepi- doptera); 3. kiểu bơi bưdm.

Bas /m -es, -e/

1. ông, ngài, ông chủ, thợ cả, đốc công; 2. chủ tàu.

Sir /m -s, -s/

1. thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân đội) thưa thủ trưỏng; 2. Ngài, đức (dặt trưóc tên một công tước, hầu tưóc v.v.)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Motte,Schmetterling

[EN] moth, butterfly

[VI] ngài

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngãi

nghĩa, tình nghĩa nhân ngãi, ân ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. (Xem Nghĩa)

Ngải

cây thuốc ngải cứu, ngải điệp, ngải mê, ngải nghệ bỏ ngải, bùa ngải, mắc ngải, thầy ngải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afraid

ngại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngai,ngai vàng

Thron m, Krone f; ngai, ngai vàng vua Thron m; lên ngai, ngai vàng vua thronen vi

ngái

1) (xa) entfernt (a); weit (adv) fern (a);

2) (rau) (do nấu, luộc chưa kỹ) rauh (a), roh (a); rau còn ngái das gekochte Gemüse ist rauh

ngài

1) Herr m; Exzellenz f; ngài Bộ trường Euer (Eure) Exzellenz Minister m;

2) (lịch sự) Sie (pron.); mời ngài bitfe bedienen Sie sich!;

3) (động) Schmetterling m Falter m

ngãi

Gerechtigkeit f; Recht n, Wahrheit f; tham vàng bỏ ngãi eines Recht für Gold verlassen

ngải

(thực) Wermut m, Beifuß m ngải cứu (thực) Absinth m, Wermut m

ngại

sich furchten, fürchten vi, Angst haben, befürchten vi, Besorgnisse hegen; anh dừng ngại gl cả Sie haben nichts zu befürchten, Sie haben vor ihm nichts zu fürchten; dáng ngại besorgniserregend (a)