TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motte

con nhạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối mọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngài

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

motte

moth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

butterfly

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

motte

Motte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schmetterling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

motte

mite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Motten haben

(tiếng lóng) bị bệnh lao phổi

[ach,] du kriegst die Motten! (ugs., bes. berlin.)

trời đất ơi!

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Motte,Schmetterling

[EN] moth, butterfly

[VI] ngài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motte /['moto], die; -n/

con nhạy; mối mọt (cắn quần áo);

die Motten haben : (tiếng lóng) bị bệnh lao phổi [ach, ] du kriegst die Motten! (ugs., bes. berlin.) : trời đất ơi!

Motte /['moto], die; -n/

(ugs veraltend) cô gái; người phụ nữ trẻ (Mädchen, junge Frau);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motte /ENVIR/

[DE] Motte

[EN] moth

[FR] mite