Motte /['moto], die; -n/
con nhạy;
mối mọt (cắn quần áo);
die Motten haben : (tiếng lóng) bị bệnh lao phổi [ach, ] du kriegst die Motten! (ugs., bes. berlin.) : trời đất ơi!
Motte /['moto], die; -n/
(ugs veraltend) cô gái;
người phụ nữ trẻ (Mädchen, junge Frau);