TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người phụ nữ trẻ

người phụ nữ trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ có cách hành xử như trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người phụ nữ trẻ

Madamchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mieze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindfrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Madamchen /das; -s, -/

(đùa) người phụ nữ trẻ;

zeigen /(ugs.)/

(Jugendspr veraltet) cô gái; người phụ nữ trẻ (junges Mädchen, junge Frau);

Mieze /[’miitsa], die; -, -n/

(từ lóng) cô gái; người phụ nữ trẻ;

Motte /['moto], die; -n/

(ugs veraltend) cô gái; người phụ nữ trẻ (Mädchen, junge Frau);

Kindfrau /die/

người phụ nữ trẻ; người phụ nữ có cách hành xử như trẻ con;