Anh
moth
Đức
Motte
Pháp
mite
mité
mitée
mite /ENVIR/
[DE] Motte
[EN] moth
[FR] mite
mite [mit] n. f. 1. Con mạt bột, con bọ ở thức ăn. 2. Thdụng Con nhậy.
mité,mitée
mité, ée [mite] adj. BỊ nhậy can.