Việt
con nhạy
mối mọt
Đức
Motte
die Motten haben
(tiếng lóng) bị bệnh lao phổi
[ach,] du kriegst die Motten! (ugs., bes. berlin.)
trời đất ơi!
Motte /['moto], die; -n/
con nhạy; mối mọt (cắn quần áo);
(tiếng lóng) bị bệnh lao phổi : die Motten haben trời đất ơi! : [ach, ] du kriegst die Motten! (ugs., bes. berlin.)