Việt
ngài
bướm
bươm bưóm
pl loài Bưóm
kiểu bơi bưdm.
con bướm
bươm bướm
động tác nhảy lộn vòng tự do
kiểu bơi bướm
Anh
butterfly
moth
Đức
Schmetterling
Motte
Pháp
papillon
Motte,Schmetterling
[EN] moth, butterfly
[VI] ngài
Schmetterling /der; -s, -e/
con bướm; bươm bướm;
(Turnen) động tác nhảy lộn vòng tự do (Butterfly);
(o Art u o Pl ) kiểu bơi bướm (Schmetterlingsschwimmen, -Stil);
Schmetterling /m -s, -e/
1. [con] bướm, bươm bưóm, ngài; 2. pl loài Bưóm (Lepi- doptera); 3. kiểu bơi bưdm.
Schmetterling /SCIENCE/
[DE] Schmetterling
[EN] butterfly
[FR] papillon