TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmetterling

ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bướm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bươm bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài Bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu bơi bưdm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bươm bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác nhảy lộn vòng tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu bơi bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schmetterling

butterfly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

moth

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

schmetterling

Schmetterling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Motte

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

schmetterling

papillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Motte,Schmetterling

[EN] moth, butterfly

[VI] ngài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmetterling /der; -s, -e/

con bướm; bươm bướm;

Schmetterling /der; -s, -e/

(Turnen) động tác nhảy lộn vòng tự do (Butterfly);

Schmetterling /der; -s, -e/

(o Art u o Pl ) kiểu bơi bướm (Schmetterlingsschwimmen, -Stil);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmetterling /m -s, -e/

1. [con] bướm, bươm bưóm, ngài; 2. pl loài Bưóm (Lepi- doptera); 3. kiểu bơi bưdm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmetterling /SCIENCE/

[DE] Schmetterling

[EN] butterfly

[FR] papillon