TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bươm bướm

bươm bướm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
con bướm

con bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bươm bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

con bướm

Schmetterling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmetterling /der; -s, -e/

con bướm; bươm bướm;

Từ điển tiếng việt

bươm bướm

- dt. 1. Nh. Bướm (ng. 1): đuổi bắt bươm bướm. 2. Truyền đơn nhỏ: rải bươm bướm khắp nơi. 3. Cây mọc hoang, hoa nở trông như cánh bướm trắng, dùng làm thuốc: hái nắm bươm bướm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bươm bướm

X. bướm