Việt
bướm
mắt phượng
mày ngài
bươm bưóm
ngài
pl loài Bưóm
kiểu bơi bưdm.
con bướm
bươm bướm
Anh
butterfly
Đức
Schmetterling
Falter
Scham
Pfauenauge
Sommervogel
Absperrklappe
Van bướm chặn
Rückschlagklappen
Van bướm một chiều
Rückschlagklappe
v Drosselklappenteil mit Drosselklappe, Drosselklappenpotentiometer, Drosselklappenansteller.
Cụm van bướm ga với van bướm ga, cảm biến vị trí van bướm ga, cơ cấu chỉnh vị trí van bướm ga.
v Drosselklappenstellung vom Drosselklappenschalter oder Drosselklappenpotentiometer
Vị trí của van bướm ga từ tiếp điểm van bướm ga hay cảm biến vị trí bướm ga kiểu chiết áp.
Pfauenauge /n -s, -n/
1. mắt phượng, mày ngài; 2. bướm; Pfauen
Schmetterling /m -s, -e/
1. [con] bướm, bươm bưóm, ngài; 2. pl loài Bưóm (Lepi- doptera); 3. kiểu bơi bưdm.
Sommervogel /der (landsch., bes. Schweiz.)/
con bướm (Schmetterling);
Falter /der, -s, - (seltener)/
con bướm (Schmet terling);
Schmetterling /der; -s, -e/
con bướm; bươm bướm;
1) (động) Schmetterling m, Falter m;
2) (g/phẫu) (ngb) Scham f