Việt
bươm bưóm
bưdm nhỏ
ngài.
con bướm
Đức
Falter
Falter /der, -s, - (seltener)/
con bướm (Schmet terling);
Falter /m -s, =/
con] bươm bưóm, bưdm nhỏ, ngài.