Việt
bươm bưóm
bưdm nhỏ
ngài.
bướm
ngài
pl loài Bưóm
kiểu bơi bưdm.
Đức
Falter
Schmetterling
Falter /m -s, =/
con] bươm bưóm, bưdm nhỏ, ngài.
Schmetterling /m -s, -e/
1. [con] bướm, bươm bưóm, ngài; 2. pl loài Bưóm (Lepi- doptera); 3. kiểu bơi bưdm.