TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quí ông

quí ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hào hoa phong nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quí ông

Herrschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senhor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gentleman

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte Herrschaften

(đùa) cha mẹ, ông bà bô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrschaft /die; -, -en/

(Pl ) quí ông; quí bà;

(đùa) cha mẹ, ông bà bô. : Alte Herrschaften

Senhor /[senjo:r], der; -s, -es/

(tiếng xưng hô với đàn ông ở Bồ Đào Nha) ông; ngài; quí ông;

Senor /[sen jo:r], der; -s, -es/

(tiếng xưng hô với đàn ông ở Tây Ban Nha) ông; ngài; quí ông;

Gentleman /[ d3cntlman], der; -s, ...men [...mon]/

người hào hoa phong nhã; người lịch thiệp; người quí phái; quí ông;