Việt
người quí phái
người cao quí
người hào hoa phong nhã
người lịch thiệp
quí ông
Đức
Aristokrat
Gentleman
Aristokrat /[aristo'kra:t], der; -en, -en/
người quí phái; người cao quí;
Gentleman /[ d3cntlman], der; -s, ...men [...mon]/
người hào hoa phong nhã; người lịch thiệp; người quí phái; quí ông;