TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gentleman

ngưôi phong nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người toa nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hào hoa phong nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gentleman

Gentleman

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gentleman /[ d3cntlman], der; -s, ...men [...mon]/

người hào hoa phong nhã; người lịch thiệp; người quí phái; quí ông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gentleman /m -s, -men/

ngưôi phong nhã, người toa nhã, quân tủ.