Việt
ngưôi phong nhã
người toa nhã
quân tủ.
người hào hoa phong nhã
người lịch thiệp
người quí phái
quí ông
Đức
Gentleman
Gentleman /[ d3cntlman], der; -s, ...men [...mon]/
người hào hoa phong nhã; người lịch thiệp; người quí phái; quí ông;
Gentleman /m -s, -men/
ngưôi phong nhã, người toa nhã, quân tủ.