Senhor /[senjo:r], der; -s, -es/
ông chủ;
Senor /[sen jo:r], der; -s, -es/
ông chủ;
Dienst /herr, der/
ông chủ (der Arbeitgeber);
Boss /[bos], der; -es, -e (ugs.)/
ông chủ;
ông trùm;
Signor /[zin'jo:r], der; -i/
ông;
ngài;
ông chủ (tiếng xưng hô ở Ý);
King /[kự)J, der; -[s], -s (úgs.)/
ông chủ;
ông trùm;
thủ lĩnh;
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) cấp trên (phái nam);
ông chủ;
chủ nhân;
sếp (Vorgesetzter, Arbeitgeber, Meister, Chef);
sếp đã la lối ầm ỹ. : der Alte hat getobt
herrschaftlich /(Adj.)/
(thuộc về, của) ông chủ;
địa chủ;
quý tộc;
lãnh chúa;
Dienst /ge.ber, der (bes. ôsterr.)/
người giao việc;
người thuê nhân công;
người chủ;
ông chủ (Arbeitgeber);
Brotchengeber /der/
(đùa) ông chủ;
chủ nhà máy;
người giao việc;
người thuê nhân công (Arbeitgeber);
Brotherr /der (veraltet)/
ông chủ;
chủ nhà máy;
người giao việc;
người thuê nhân công (Arbeitgeber);
Chef /[Jef], der; -s, -s/
người chỉ huý;
người đứng đầu;
ông chủ;
nhà lãnh đạo;
người chủ xí nghiệp (Leiter);