Vorort /der; -[e]s, Vororte/
(Schweiz ) cấp trên (Vorstand);
Dienst /herr, der/
cấp trên;
thượng cấp;
Vorgesetzte /der u. die; -n, -n/
thủ trưởng;
cấp trên;
thượng cấp;
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) cấp trên (phái nam);
ông chủ;
chủ nhân;
sếp (Vorgesetzter, Arbeitgeber, Meister, Chef);
sếp đã la lối ầm ỹ. : der Alte hat getobt