Việt
er
người đủng trưóc
trưỗng
thượng
cấp trên
người đúng phía trước
Đức
Vordermann
jmdn. auf Vordermann bringen (ugs.)
buộc ai đứng vào hàng ngũ, buộc ai giữ trật tự và kỷ luật
etw. auf Vordermann bringen (ugs.)
sắp xếp lại cho trật tự, bài trí lại.
aufVorder mann stéhen
xép hàng dọc;
auf Vorder mann treten
(quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; ~
Vordermann /der (PI. ...männer)/
người đúng (ngồi, chạy xe v v ) phía trước;
jmdn. auf Vordermann bringen (ugs.) : buộc ai đứng vào hàng ngũ, buộc ai giữ trật tự và kỷ luật etw. auf Vordermann bringen (ugs.) : sắp xếp lại cho trật tự, bài trí lại.
Vordermann /m -(e)s, -männ/
1. người đủng trưóc; aufVorder mann stéhen xép hàng dọc; auf Vorder mann treten (quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; Vorder