Việt
người đúng phía trước
Đức
Vordermann
jmdn. auf Vordermann bringen (ugs.)
buộc ai đứng vào hàng ngũ, buộc ai giữ trật tự và kỷ luật
etw. auf Vordermann bringen (ugs.)
sắp xếp lại cho trật tự, bài trí lại.
Vordermann /der (PI. ...männer)/
người đúng (ngồi, chạy xe v v ) phía trước;
buộc ai đứng vào hàng ngũ, buộc ai giữ trật tự và kỷ luật : jmdn. auf Vordermann bringen (ugs.) sắp xếp lại cho trật tự, bài trí lại. : etw. auf Vordermann bringen (ugs.)