TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng

thượng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở thượng nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đủng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng ỏ dạng đầy đủ a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thượng

ober

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oberhalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochsteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ersteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochspringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vordermann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ober-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diejenigen, die einer Religion anhangen, sehen in der Zeit einen Gottesbeweis.

Giáo sân thì cho thời gian là bằng chứng về Thượng đế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Those of religious faith see time as the evidence for God.

Giáo sân thì cho thời gian là bằng chứng về Thượng đế.

Nothing could be universal and not be divine.

Không có gì thuộc về vũ trụ mà lại không xuất phát từ Thượng đế.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Upstream­Processing:

Quá trình chế biến thượng nguồn:

Vor- und Aufbereitung der Ausgangsstoffe, das sogenannte Upstream-Processing,

chuẩn bị và chế biến nguyên liệu còn gọi là quá trình thượng nguồn (upstream),

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufVorder mann stéhen

xép hàng dọc;

auf Vorder mann treten

(quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; ~

die ober e Élbe

vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng;

die ober en Schulklassen

các ldp lón trong trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die obere Elbe

thượng nguồn sông Elbe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vordermann /m -(e)s, -männ/

1. người đủng trưóc; aufVorder mann stéhen xép hàng dọc; auf Vorder mann treten (quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; Vorder

Ober-

1. trên, thượng, ngoài; 2. tói cao, cao cấp, tổng.

ober /(dù/

1. trên, phía trên, thượng, thượng nguồn; die ober e Élbe vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng; die ober en Schulklassen các ldp lón trong trường.

hochstehend /a/

1. trên, ỏ [phía] trên, trên cao, trên cùng, thượng, thượng nguồn; 2. [được] đặt trên cao; 3. (in) dòng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ober /(Adj.)/

thượng; ở thượng nguồn;

thượng nguồn sông Elbe. : die obere Elbe

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thượng

1) oben (a), oberhalb (a);

2) hochsteigen vt, ersteigen vi, hochspringen vi;

3) darbringen vt, überreichen vt (dem König);

4) erster (a); quyền thượng erster Band m.