Việt
ng ỏ dạng đầy đủ a
trên
phía trên
thượng
thượng nguồn
tói cao
tổng
Đức
ober
die ober e Élbe
vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng;
die ober en Schulklassen
các ldp lón trong trường.
ober /(dù/
1. trên, phía trên, thượng, thượng nguồn; die ober e Élbe vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng; die ober en Schulklassen các ldp lón trong trường.