TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng nguồn

thượng nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn sông ở thượng lưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ng ỏ dạng đầy đủ a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thượng nguồn

 headwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upstream

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in front of

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

headwater

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thượng nguồn

vorgelagert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ober

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thượng nguồn

en amont

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Upstream­Processing:

Quá trình chế biến thượng nguồn:

Vor- und Aufbereitung der Ausgangsstoffe, das sogenannte Upstream-Processing,

chuẩn bị và chế biến nguyên liệu còn gọi là quá trình thượng nguồn (upstream),

Geben Sie an, welche verfahrenstechnischen Grundoperationen zum sogenannten Upstream-Processing gehören.

Nêu các hoạt động kỹ thuật sinh học thuộc về quy trình chế biến thượng nguồn.

Es existieren viele biotechnische Produktionsverfahren, bei denen im Rahmen des Upstream-Processing (Seite 174) gentechnische Methoden eine zentrale Rolle spielen.

Có rất nhiều quy trình sản xuất kỹ thuật sinh học, trong khuôn khổ Upstream-Processing (quá trình thượng nguồn, trang 174) thì phương pháp di truyền (genetic methods) đóng vai trò trung tâm.

Die biotechnische Herstellung von Humaninsulin durch Fermentation ist mit ihrer Abfolge der Verfahrensabschnitte Upstream­Processing (Vor- und Aufbereitung der Ausgangsprodukte), Fermentation (Stoffumwandlung bzw. biotechnische Umsetzung im Bioreaktor) und Downstream­Processing (Aufarbeitung der Reaktionsprodukte zum Produkt) typisch für viele biotechnische Produktionsprozesse und wird hier beispielhaft dargestellt (Bild 2):

Việc sản xuất kỹ thuật sinh học của insulin người bằng phương pháp lên men với các giai đoạn của quá trình chế biến thượng nguồn (chuẩn bị và chế biến các nguyên liệu), quá trình lên men (sự chuyển chất hoặc kỹ thuật sinh học trong lò phản ứng sinh học) và chế biến hạ nguồn (hình thành sản phẩm) điển hình của nhiều quy trình kỹ thuật sinh học và được diễn tả dưới đây (Hình 2):

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ober e Élbe

vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng;

die ober en Schulklassen

các ldp lón trong trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ober /(dù/

1. trên, phía trên, thượng, thượng nguồn; die ober e Élbe vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng; die ober en Schulklassen các ldp lón trong trường.

hochstehend /a/

1. trên, ỏ [phía] trên, trên cao, trên cùng, thượng, thượng nguồn; 2. [được] đặt trên cao; 3. (in) dòng cao.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

headwater

thượng nguồn; đoạn sông ở thượng lưu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thượng nguồn

[DE] vorgelagert

[EN] upstream, in front of

[FR] en amont

[VI] thượng nguồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headwater /hóa học & vật liệu/

thượng nguồn