TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên cùng

trên cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trên cùng

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trên cùng

zualleroberst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obendrauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Exponentenvergleich bei gleicher Basis auf beiden Seiten der Gleichung.

So sánh số mũ trên cùng cơ sở ở hai vế phương trình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf seinem Pult war oben rechts »Johann« eingeritzt.

Bàn của ông, góc trên cùng bên phải có khắc chữ " Johann".

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His had “Johann” carved in the upper right.

Bàn của ông, góc trên cùng bên phải có khắc chữ ” Johann”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberbeläge z. B. Keramik

Lớp phủ nền (trên cùng), thí dụ sứ

Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.

Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Buch liegt obendrauf

cuốn sách nằm ở trên cùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochstehend /a/

1. trên, ỏ [phía] trên, trên cao, trên cùng, thượng, thượng nguồn; 2. [được] đặt trên cao; 3. (in) dòng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zualleroberst /(Adv.) (emotional verstär kend)/

trên hết; trên cùng;

obendrauf /(Adv.)/

trên cùng; trên hết;

cuốn sách nằm ở trên cùng. : das Buch liegt obendrauf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top /toán & tin/

trên cùng