TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obendrauf

xem óben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

obendrauf

obendrauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Buch liegt obendrauf

cuốn sách nằm ở trên cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obendrauf /(Adv.)/

trên cùng; trên hết;

das Buch liegt obendrauf : cuốn sách nằm ở trên cùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obendrauf /adv/

1. xem óben; 2. ngoài ra, thêm vào đó, thêm nữa, hơn nũa; oben