TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thêm vào đó

thêm vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thậm chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

và cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter anderen trong sổ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem óben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để làm già.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thêm vào đó

hinzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberdies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obendrein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u.a.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obendrauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wobei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich können die Materialien Brüche oder Risse aufweisen.

Thêm vào đó, vật liệu có thể bị gãy hoặc nứt.

Zusätzlich steigert der Bake-Hardening-Effekt die Festigkeit der Stähle.

Thêm vào đó là hiệu ứng Bake- Hardening làm tăng độ bền của thép.

Zusätzlich würde der Partikelausstoß durch den Luftmangel zu groß werden.

Thêm vào đó lượng phát tán hạt sẽ rất cao do thiếu không khí.

Zusätzlich können auch die Kurbelwellenlager direkt mit Öl versorgt werden.

Thêm vào đó ổ đỡ trục khuỷu cũng có thể được cung cấp dầu trực tiếp.

Zusätzlich wird die Arbitrierung anhand des Identifiers durchgeführt.

Thêm vào đó, quá trình phân xử ưu tiên được tiến hành dựa trên danh tính này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

und dann kommt noch die Mehrwertsteuer hinzu

ngoài ra lại còn thuế giá trị gia tăng cộng vào đó nữa chứ.

ich habe kein Interesse, und überdies fehlt mir das Geld

tôi không quan tâm, thêm vào đó tôi cũng không có tiền.

er hat mich obendrein noch ausgelacht

thêm vào đó hắn còn cười nhạo tôi.

eine Prognose für die nächsten Monate oder gar für das erste Halbjahr ist nicht möglich

không thể đưa ra tiên lượng cho những tháng tới, thậm chỉ trong nửa năm đầu (cũng không).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u.a.

unter anderen trong sổ đó, thêm vào đó; unter andern trongsố nhũng ngưôi khác.

obendrauf /adv/

1. xem óben; 2. ngoài ra, thêm vào đó, thêm nữa, hơn nũa; oben

wobei /adv/

trong khi đó, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, để làm già.

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzu /(Adv.)/

thêm vào đó;

dann /[dan] (Adv.)/

ngoài ra; thêm vào đó (außerdem, ferner, dazu);

ngoài ra lại còn thuế giá trị gia tăng cộng vào đó nữa chứ. : und dann kommt noch die Mehrwertsteuer hinzu

uberdies /(Adv.)/

ngoài ra; thêm vào đó (obendrein, außerdem);

tôi không quan tâm, thêm vào đó tôi cũng không có tiền. : ich habe kein Interesse, und überdies fehlt mir das Geld

obendrein /(Adv.)/

ngoài ra; thêm vào đó; thêm nữa; hơn nữa (überdies, außerdem);

thêm vào đó hắn còn cười nhạo tôi. : er hat mich obendrein noch ausgelacht

gar /(Partikel) 1. (không nhấn mạnh, dùng trong câu hỏi phỏng đoán) chẳng lẽ, có lẽ; habe ich das Buch gar falsch einge stellt?/

(không nhấn mạnh) thậm chí; thêm vào đó; và cả; lại còn;

không thể đưa ra tiên lượng cho những tháng tới, thậm chỉ trong nửa năm đầu (cũng không). : eine Prognose für die nächsten Monate oder gar für das erste Halbjahr ist nicht möglich