TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberdies

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überdies

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vảo đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uberdies

uberdies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überdies

überdies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe kein Interesse, und überdies fehlt mir das Geld

tôi không quan tâm, thêm vào đó tôi cũng không có tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überdies /adv/

ngoài ra, thêm vảo đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberdies /(Adv.)/

ngoài ra; thêm vào đó (obendrein, außerdem);

ich habe kein Interesse, und überdies fehlt mir das Geld : tôi không quan tâm, thêm vào đó tôi cũng không có tiền.