Việt
ngoài ra
thêm vào đó
thêm vảo đó.
Đức
uberdies
überdies
ich habe kein Interesse, und überdies fehlt mir das Geld
tôi không quan tâm, thêm vào đó tôi cũng không có tiền.
überdies /adv/
ngoài ra, thêm vảo đó.
uberdies /(Adv.)/
ngoài ra; thêm vào đó (obendrein, außerdem);
ich habe kein Interesse, und überdies fehlt mir das Geld : tôi không quan tâm, thêm vào đó tôi cũng không có tiền.