TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vả chăng

vả chăng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huổng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huống hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vả chăng

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zudem /adv/

ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nũa, huổng chi, lại nữa, huống hô, thêm vào đó.

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vả chăng,vả lại

1)X. vả (

2).