TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zudem

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huổng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huống hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô ta chạy đến cái máy diện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn nhất là đến ngày 15 tháng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zudem

zudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem spart man Materialkosten.

qua đó có thể tiết kiệm được chi phí.

ABS ist zudem sehr chemikalienbeständig.

Ngoài ra, ABS rất bền đối với hóa chất.

Zudem ist es klebbar und schweißbar.

PVFD cũng có thể dán và hàn được.

Dadurch wird CR zudem relativ alterungsbeständig.

Do đó, CR có tính bền lão hóa tương đối tốt.

Zudem sind beide Verbindungen nicht lösbar.

Hơn nữa, cả hai loại kết nối này đều không tháo ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Schluss

cuối cùng

zum Spaß

để đùa vui

zum Beispiel

ví dụ

er ver langte etwas zum Essen

nó muốn ăn chút gì đó

Milch zum Kaffee nehmen

uống cà phê vái sữa

hol dir was zum Schreiben

em hãy lấy cái gì đó để ghi chép

spätestens zum 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudem /sie lief zum Telefon/

cô ta chạy đến cái máy diện thoại;

zum Schluss : cuối cùng zum Spaß : để đùa vui zum Beispiel : ví dụ er ver langte etwas zum Essen : nó muốn ăn chút gì đó Milch zum Kaffee nehmen : uống cà phê vái sữa hol dir was zum Schreiben : em hãy lấy cái gì đó để ghi chép spätestens zum 1 :

zudem /sie lief zum Telefon/

muộn nhất là đến ngày 15 tháng tư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zudem /adv/

ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nũa, huổng chi, lại nữa, huống hô, thêm vào đó.