Việt
ngoài ra
hơn nũa
xem óben
thêm vào đó
thêm nữa
vả lại
vả chăng
huổng chi
lại nữa
huống hô
thêm vào đó.
Đức
außerdem
obendrauf
zudem
der Angeklagte ist außer dem vorbestraft
ngoài ra bị cáo còn có tiền án.
obendrauf /adv/
1. xem óben; 2. ngoài ra, thêm vào đó, thêm nữa, hơn nũa; oben
zudem /adv/
ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nũa, huổng chi, lại nữa, huống hô, thêm vào đó.
außerdem /(Adv.)/
ngoài ra; hơn nũa (darüber hinaus, überdies);
ngoài ra bị cáo còn có tiền án. : der Angeklagte ist außer dem vorbestraft