TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơn nũa

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem óben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huổng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huống hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hơn nũa

außerdem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obendrauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Angeklagte ist außer dem vorbestraft

ngoài ra bị cáo còn có tiền án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obendrauf /adv/

1. xem óben; 2. ngoài ra, thêm vào đó, thêm nữa, hơn nũa; oben

zudem /adv/

ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nũa, huổng chi, lại nữa, huống hô, thêm vào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerdem /(Adv.)/

ngoài ra; hơn nũa (darüber hinaus, überdies);

ngoài ra bị cáo còn có tiền án. : der Angeklagte ist außer dem vorbestraft