TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dabei

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sự việc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình huống ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về việc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang -bận bịu với việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thám gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dabei

dabei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden repräsentative Fahrprogramme nachgeahmt und die dabei ermittelten Schadstoffe analysiert.

Ở đó những chất độc hại cần xác định sẽ được phân tích sau khi mô phỏng chu trình lái xe tiêu biểu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei gilt:

Trong đó có nghĩa:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei gilt:

Qua đó, ta suy ra:

Dabei verbraucht es Energie.

Qua đó năng lượngbị tiêu thụ.

Sie absorbieren dabei Strahlungsenergie.

Qua đó các phân tử hấp thụ năng lượng bức xạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei

anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy.

er war bei der Sitzung dabei

ông ta có tham dự cuộc họp.

sie nähte und hörte Musik dabei

cô ấy vừa may vá vừa nghe nhạc.

er bleibt dabei

ông ẩy vẫn giữ ỷ định.

die Gläser sind zerbro chen, dabei waren sie so sorgfältig verpackt

những chiếc ly đã bị vỡ, mặc dù chúng được đóng gói cẩn thận.

sie waren gerade dabei, die Koffer zu packen

họ đang bận rộn với việc sắp xếp các va ly.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabei /(Adv.)/

gần; ở gần; cận;

eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei : anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy.

dabei /(Adv.)/

có tham dự; có tham gia (anwesend, beteiligt);

er war bei der Sitzung dabei : ông ta có tham dự cuộc họp.

dabei /(Adv.)/

đồng thời; trong khi đó; cùng lúc (währenddessen, gleichzeitig);

sie nähte und hörte Musik dabei : cô ấy vừa may vá vừa nghe nhạc.

dabei /(Adv.)/

trong sự việc ấy; trong tình huống ấy; về việc ấy;

er bleibt dabei : ông ẩy vẫn giữ ỷ định.

dabei /(Adv.)/

mặc dù (obwohl, obgleich);

die Gläser sind zerbro chen, dabei waren sie so sorgfältig verpackt : những chiếc ly đã bị vỡ, mặc dù chúng được đóng gói cẩn thận.

dabei /(Adv.)/

đang -bận bịu với việc gì;

sie waren gerade dabei, die Koffer zu packen : họ đang bận rộn với việc sắp xếp các va ly.

dabei /sein (unr. V.; ist)/

có mặt; tham dự; ở đó; thám gia; góp phần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.