Việt
trong sự việc ấy
trong tình huống ấy
về việc ấy
Đức
dabei
er bleibt dabei
ông ẩy vẫn giữ ỷ định.
dabei /(Adv.)/
trong sự việc ấy; trong tình huống ấy; về việc ấy;
ông ẩy vẫn giữ ỷ định. : er bleibt dabei