herum /[he'rom] (Adv.)/
(dùng kèm với giới từ “um”) (nói về không gian) quanh (ai);
ở gần (ai);
cô ấy không còn nhận biết những gì xảy ra quanh mình. : sie registriert nicht einmal mehr, was um sie herum geschieht
naheliegen /(st. V.; hat)/
ở gần;
nằm gần;
dabei /(Adv.)/
gần;
ở gần;
cận;
anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy. : eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei
anwohnen /(sw. V.; hat) (geh., selten)/
sống cạnh;
ở gần (vật gì);
cư ngụ sát bên;
ở bên cạnh một con sông. : einem Fluss anwohnen
nebenan /(Adv.)/
ở gần;
ở cạnh;
ở sát bên;
phụ cận;
gần cạnh;
trong căn phòng kế bên. : im Zimmer nebenan