TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 adjacent

có liên quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gần kề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh tam giác vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật kề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sát cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 adjacent

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relating to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent

có liên quan

 adjacent

bên cạnh

 adjacent /xây dựng/

gần kề

 adjacent

cạnh tam giác vuông

 adjacent /toán & tin/

cạnh tam giác vuông

 adjacent /toán & tin/

cạnh tam giác vuông

 adjacent /xây dựng/

vật kề

 adjacent

ở gần

 adjacent /toán & tin/

phụ cận

 adjacent /xây dựng/

sát cạnh

 abut, adjacent /toán & tin/

sát

 adjacent, contiguous, interconnected, relating to

có liên quan