adjacent
có liên quan
adjacent
bên cạnh
adjacent /xây dựng/
gần kề
adjacent
cạnh tam giác vuông
adjacent /toán & tin/
cạnh tam giác vuông
adjacent /toán & tin/
cạnh tam giác vuông
adjacent /xây dựng/
vật kề
adjacent
ở gần
adjacent /toán & tin/
phụ cận
adjacent /xây dựng/
sát cạnh
abut, adjacent /toán & tin/
sát
adjacent, contiguous, interconnected, relating to
có liên quan