contiguous
có liên quan
contiguous
mật tiếp
contiguous /toán & tin/
giàu ngữ cảnh
contiguous
giàu ngữ cảnh
contiguity, contiguous
liền kề
Là quá trình định danh theo thuật toán topo các đối tượng vùng kề nhau bằng cách ghi lại các vùng bên trái hoặc bên phải của mỗi cung.
contiguous, contingence
tiếp liên
abut, bordering, contiguous
tiếp giáp với
adjacent, contiguous, interconnected, relating to
có liên quan
approach zone, approach sequence, come close, contiguous
vùng tiếp cận