Việt
mật tiếp
tiếp liên
. mật tiếp
Anh
osculating
osculatory
contiguous
oscilloscopemáy hiện dọc osculating
Đức
oszillierend
angrenzend
anstoßend
zusammenhängend
Pháp
osculateur
osculatoire
angrenzend /adj/M_TÍNH/
[EN] contiguous
[VI] mật tiếp, tiếp liên
anstoßend /adj/HÌNH/
zusammenhängend /adj/M_TÍNH/
[DE] oszillierend
[VI] mật tiếp
[FR] osculateur
[FR] osculatoire