TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contiguous

tiếp liên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mật tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp cận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mật tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

contiguous

contiguous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

contiguous

angrenzend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anstoßend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenhängend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angrenzend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

anstoßend /adj/HÌNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

zusammenhängend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

Từ điển toán học Anh-Việt

contiguous

sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

contiguous

mật tiếp, tiếp liên Có biên chung; ỏ- lân cận trực tiếp. Ví dụ, các cung mật tiếp trên đĩa là các phần bộ nhớ dữ liệu định vị thực tế cạnh nhau,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contiguous

Touching or joining at the edge or boundary.