Việt
tiếp liên
sự mật tiếp
tiếp cận
mật tiếp
Anh
contiguous
Đức
angrenzend
anstoßend
zusammenhängend
angrenzend /adj/M_TÍNH/
[EN] contiguous
[VI] mật tiếp, tiếp liên
anstoßend /adj/HÌNH/
zusammenhängend /adj/M_TÍNH/
sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận
mật tiếp, tiếp liên Có biên chung; ỏ- lân cận trực tiếp. Ví dụ, các cung mật tiếp trên đĩa là các phần bộ nhớ dữ liệu định vị thực tế cạnh nhau,
Touching or joining at the edge or boundary.