TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenhängend

mật tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp liên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zusammenhängend

cohesive

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

coherent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

contiguous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammenhängend

zusammenhängend

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da jede Stufe in einer Nahrungskette nur etwa 10 % der Ausgangsenergie der vorherigen Stufe nutzen kann, nimmt die Zahl der Arten und Einzellebewesen und damit zusammenhängend die Biomasse in einer Nahrungskette von Stufe zu Stufe ab.

Vì mỗi bậc trong chuỗi thức ăn chỉ có thể sử dụng 10% năng lượng của bậc trước đó nên số lượng loài và sinh vật riêng lẻ cũng như lượng sinh khối tương ứng giảm từ bậc này sang bậc khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenhängend /I a [có] mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ; II adv/

1. [một cách] mạch lạc, khúc chiét; 2. nhân dịp, nhân (cái gì).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenhängend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammenhängend

coherent

Lexikon xây dựng Anh-Đức

zusammenhängend

cohesive

zusammenhängend