Việt
ăn khớp
gắn
liên két
kẽt dinh
liên kết
két dính
mạch lạc
phù hợp
kết hợp
nhất quán
Kết hiệp.
Anh
coherent
Đức
zusammenhängend
kohärent
Coherent
kohärent /adj/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, VLB_XẠ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] coherent
[VI] phù hợp, kết hợp, nhất quán
ăn khớp; liên kết; két dính; gắn
ăn khớp; liên két; kẽt dinh; gắn