Việt
nhất quán
phù hợp
chặt chẽ
thống nhất
kết hợp
hợp lô-gích
hợp lý
không mâu thuẫn
kiên định
mạch lạc
tương ứng
Thể đặc
liên tục
hợp lôgic
hợp lí
triệt để.
lôgic
hợp luân lí
Nguyên tắc kế toán Có bảy nguyên tắc cơ bản trong kế toán: cơ sở dồn tích
hoạt động liên tục
giá gốc
thận trọng
trọng yếu
Anh
cohere
coherent
consistent
consistence
consistency
Accounting Concepts
Đức
konsequent
fortgesetzt
kohärent
widerspruchsfrei
aufeinanderfolgend
Aufeinanderfolge
Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.
Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.
Nguyên tắc kế toán Có bảy nguyên tắc cơ bản trong kế toán: cơ sở dồn tích, hoạt động liên tục, giá gốc, phù hợp, nhất quán, thận trọng, trọng yếu
aufeinanderfolgend /a/
1. liên tục; 2. hợp lôgic, hợp lí; 3. nhất quán, triệt để.
Aufeinanderfolge /f =, -n/
1. [sự, tính] liên tục; trình tự; 2. [sự, tính] lôgic, hợp luân lí, hợp lí; 3. [sự, tính] nhất quán, triệt để.
kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng
Thể đặc, kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng
konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/
hợp lô-gích; hợp lý; nhất quán (folge richtig);
widerspruchsfrei /(Adj.)/
không mâu thuẫn; chặt chẽ; nhất quán;
kohärent /adj/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, VLB_XẠ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] coherent
[VI] phù hợp, kết hợp, nhất quán
nhất quán, thống nhất
konsequent (a), fortgesetzt (a)
cohere, coherent