TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhất quán

nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt

phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp lô-gích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thể đặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lôgic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt để.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôgic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp luân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nguyên tắc kế toán Có bảy nguyên tắc cơ bản trong kế toán: cơ sở dồn tích

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hoạt động liên tục

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

giá gốc

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thận trọng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

trọng yếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

nhất quán

 cohere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

coherent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

consistence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consistency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Accounting Concepts

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

nhất quán

konsequent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kohärent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

widerspruchsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinanderfolgend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufeinanderfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Dầu thô Brent

Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.

Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Accounting Concepts

Nguyên tắc kế toán Có bảy nguyên tắc cơ bản trong kế toán: cơ sở dồn tích, hoạt động liên tục, giá gốc, phù hợp, nhất quán, thận trọng, trọng yếu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinanderfolgend /a/

1. liên tục; 2. hợp lôgic, hợp lí; 3. nhất quán, triệt để.

Aufeinanderfolge /f =, -n/

1. [sự, tính] liên tục; trình tự; 2. [sự, tính] lôgic, hợp luân lí, hợp lí; 3. [sự, tính] nhất quán, triệt để.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consistence

kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng

consistency

Thể đặc, kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/

hợp lô-gích; hợp lý; nhất quán (folge richtig);

widerspruchsfrei /(Adj.)/

không mâu thuẫn; chặt chẽ; nhất quán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kohärent /adj/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, VLB_XẠ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] coherent

[VI] phù hợp, kết hợp, nhất quán

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

consistent

nhất quán, thống nhất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhất quán

konsequent (a), fortgesetzt (a)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohere, coherent

nhất quán