important /a/
1. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng; 2. có quyền thé, có thé lực.
kardinal /a/
chính, chính yếu, chủ yếu, trọng yếu, cơ bản, quan trọng nhất, cốt lõi.
grundlegend /I a/
I a cơ sổ, cd bản, nền móng, cốt yếu, chủ yéu, chính, then chót, trọng yếu; II adv [một cách] cd bản, then chốt, căn bản, về cd bản.
essential,essentiell /a/
căn bản, cơ bản, chính yếu, cót yếu, chủ yếu, quan trọng, trọng yếu, hệ trọng.
trọng yếu /a/
1. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, có ý nghĩa lón; 2. đặc biệt, bất thưòng; 3. khác thường, phi thường; außerordentlich
wesentlich /a/
căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yếu, quan trọng, trọng yếu, hệ trọng, đắng kể; im wesentlich en về cơ bản.
substantiell /a/
1. căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, quan trọng, hệ trọng, trọng yếu; 2. thật, có thật, thực chất, thực té.
hauptsächlich /I a/
chính, chủ yếu, tổng, trưỏng, chánh, quan trọng nhát, căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, trọng yếu, hệ trọng; ưu việt; II adv chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là, truóc tiên.