Việt
có tính chất cơ sở
cơ bản
nền móng
cốt yếu
chủ yếu
chính
then chốt
trọng yếu
Đức
grundlegend
grundlegend /(Adj.)/
có tính chất cơ sở; cơ bản; nền móng; cốt yếu; chủ yếu; chính; then chốt; trọng yếu (wesentlich);