Việt
cơ bản
thiết yếu
thuộc về bản chất
thực chất
cần thiết cho sự sống
căn bản
chính yếu
cót yếu
chủ yếu
quan trọng
trọng yếu
hệ trọng.
Đức
essentiell
essential
essential,essentiell /a/
căn bản, cơ bản, chính yếu, cót yếu, chủ yếu, quan trọng, trọng yếu, hệ trọng.
essentiell /(Adj.)/
(bildungsspr ) cơ bản; thiết yếu (wesentlich);
(Philos ) thuộc về bản chất; thực chất (wesensmäßig);
(Chemie, Biol ) thiết yếu; cần thiết cho sự sống (lebensnotwendig);