Việt
căn bản
cơ bản
chính yếu
cót yếu
chủ yếu
quan trọng
trọng yếu
hệ trọng.
Đức
essential
essentiell
essential,essentiell /a/
căn bản, cơ bản, chính yếu, cót yếu, chủ yếu, quan trọng, trọng yếu, hệ trọng.