bedeutend /(Adj.)/
lớn;
to lớn;
đáng kể;
quan trọng (beträchtlich, groß, wichtig);
das ist ein bedeutender Schritt vorwärts : đó là một bước tiến rất đáng kề' , (subst.:) es handelt sich um nichts Bedeutendes: ở đó chỉ đề cập đến những vấn đề không quan trọng.
bedeutend /(Adj.)/
xuất sắc;
nổi tiếng;
ưu tú (berühmt, namhaft, sehr bekannt);
er ist ein bedeutender Gelehrter : ông ấy lá một học giả nổi tiếng eine bedeutende Handels stadt : một thành phố thương mại quan trọng.
bedeutend /(Adj.)/
xuất sắc;
quí giá (hervorragend, wertvoll);
ein bedeutender Film : một bộ phim xuất sắc.
bedeutend /(Adj.)/
một cách đáng kể;
nhiều;
to lớn;
khổng lồ (groß, beachtlich);
eine bedeutende Summe : một khoản tiền lớn sein Anteil daran ist nicht sehr bedeu tend : phần của hắn đóng góp vào đó không đáng kề.
bedeutend /(Adj.)/
rất nhiều;
rất;
quá (um vieles, sehr);
das war schon bedeutend besser : điều đó đã tốt hơn rất nhiều sein Zustand hat sich bedeutend gebessert : tình trạng của hắn đã khá hơn rất nhiềư