Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/
khá;
một cách đáng kể;
hơn nhiều (wesent lich, bedeutend, weitaus);
quá nhiều, nhiều quá mức : viel TU viel sức khỏe anh ta đã khá han nhiều. : es geht ihm sehr viel besser
bedeutend /(Adj.)/
một cách đáng kể;
nhiều;
to lớn;
khổng lồ (groß, beachtlich);
một khoản tiền lớn : eine bedeutende Summe phần của hắn đóng góp vào đó không đáng kề. : sein Anteil daran ist nicht sehr bedeu tend