TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viel

pron indef nhiều - e nhiều điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một con đường nhiều xe cộ lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bàn bạc nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn cãi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sử dụng nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đọc nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

viel

viel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zahlreich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

viel

beaucoup

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viel beschäftigt

bận bịu nhiều.

ein viel versprechender Anfang

một sự khởi đầu nhiều hứa hẹn

ein viel sagendes Lächeln

một nụ cười đầy ý nghĩa.

viel TU viel

quá nhiều, nhiều quá mức

es geht ihm sehr viel besser

sức khỏe anh ta đã khá han nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie viel e Male?

bao nhiêu lần?; - e

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

viel,zahlreich

beaucoup

viel, zahlreich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/

một con đường nhiều xe cộ lưu thông;

viel beschäftigt : bận bịu nhiều.

Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/

rất; rất nhiều; đầy (sehr);

ein viel versprechender Anfang : một sự khởi đầu nhiều hứa hẹn ein viel sagendes Lächeln : một nụ cười đầy ý nghĩa.

Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/

khá; một cách đáng kể; hơn nhiều (wesent lich, bedeutend, weitaus);

viel TU viel : quá nhiều, nhiều quá mức es geht ihm sehr viel besser : sức khỏe anh ta đã khá han nhiều.

viel /dis.ku.tiert (Adj.)/

được bàn bạc nhiều; bàn cãi nhiều;

viel /ge.braucht (Adj.)/

được sử dụng nhiều; thông dụng;

viel /ge.le.sen (Adj.)/

được đọc nhiều;

viel /sa.gend (Adj.)/

rất có ý nghĩa; có ý nghĩa lớn; đầy ý nghĩa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viel /(so sánh mehr, superI meist) I/

(so sánh mehr, superI meist) I pron indef nhiều - e nhiều điều, nhiều cái; wie viel e Male? bao nhiêu lần?; - e ságen, daß... nhiều người nói rằng...; sóundso viel bằng chừng ấy, bằng ngần ấy, bắy nhiêu, chủng ắy;