viel /(so sánh mehr, superI meist) I/
(so sánh mehr, superI meist) I pron indef nhiều - e nhiều điều, nhiều cái; wie viel e Male? bao nhiêu lần?; - e ságen, daß... nhiều người nói rằng...; sóundso viel bằng chừng ấy, bằng ngần ấy, bắy nhiêu, chủng ắy;