TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedeutsam

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghi nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng chú ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lổn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy hàm ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bedeutsam

bedeutsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bedeutend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

bedeutsam

considérable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Bodenfunktionen, die für Lebewesen bedeutsam sind.

Nêu các chức năng quan trọng của đất đối với sinh vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in diesem für mich so bedeutsamen Augen blick

vào thời điểm rất quan trọng đối với tôi như thế này.

ein bedeutsames Lächeln

một nụ cười đầy hàm ý

jmdn. bedeutsam anblicken

nhìn ai nhiều ý nghĩa.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bedeutend,bedeutsam

considérable

bedeutend, bedeutsam

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeutsam /(Adj.)/

quan trọng; đáng kể; lổn lao (beträchtlich, groß, wichtig);

in diesem für mich so bedeutsamen Augen blick : vào thời điểm rất quan trọng đối với tôi như thế này.

bedeutsam /(Adj.)/

nhiều ý nghĩa; đầy hàm ý (viel sagend, wissend);

ein bedeutsames Lächeln : một nụ cười đầy hàm ý jmdn. bedeutsam anblicken : nhìn ai nhiều ý nghĩa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedeutsam /a/

quan trọng, xuất sắc, trọng đại, lớn lao, đáng ghi nhó, đáng chú ý.