TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng chú ý

đáng chú ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghi nhó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng để ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng để ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vào mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghi nhd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chú ỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng lưu tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tính dến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đáng chú ý

 noticeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remarkable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appreciable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remarkable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

noteworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

đáng chú ý

bemerkenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nennenswert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sehenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehenswürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmerkenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorstechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

merkwürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffallend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denkwürdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berücksichtigenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achtenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberragend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherzigenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đáng chú ý

remarquable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn man die Geräusche und Gerüche der Stadt einmal außer acht läßt, kann man etwas Bemerkenswertes beobachten.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If, for the moment, one ignores the sounds and the smells of the city, a remarkable sight will be seen.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Symbole für GMP-relevante (Kreis), qualitätsrelevante (Quadrat) und sicherheitsrelevante (Dreieck) PCE-Aufgaben.

Biểu tượng nhiệm vụ PCE quan trọng cho GMP1 (vòng tròn), chất lượng đáng chú ý (hình vuông), quan trọng về an toàn (tam giác).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es fällt allerdings auf, dass alle genannten Stoffe im Periodensystem Nichtmetalle der 2. und 3. Periode sind (Tabelle 1).

Đáng chú ý là tất cả các chất nêu trên là các phi kim thuộc chu kỳ 2 và 3 (Bảng 1).

Die Spanformung wird durch zahlreiche Einflussfaktoren bestimmt, vorrangig sind dabei der Werkstückwerkstoff und die Einstellwerte zu nennen.

Các dạng phoi được xác định bởi nhiều yếu tố, đáng chú ý là vật liệu của chi tiết và các thông số chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs. scherzh.) das stimmt auffallend!

quả thật là em có lý

(nhấn mạnh nghĩa của tính từ và động từ) đặc biệt, rất

ein auffallend ernstes Kind

một đứa trẻ rất trầm lặng.

eine bemerkenswerte Münzsammlung

một bộ sưu tập đồng tiền cổ đáng chú ý.

ein achtenswerter Mann

một người đàn ông đáng kính.

sein Rat ist beherzi genswert

lời khuyên của ông ta rất đáng lưu tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffallend /(Adj.)/

gây chú ý; đáng chú ý (auffällig);

quả thật là em có lý : (ugs. scherzh.) das stimmt auffallend! : (nhấn mạnh nghĩa của tính từ và động từ) đặc biệt, rất một đứa trẻ rất trầm lặng. : ein auffallend ernstes Kind

auffällig /(Adj.)/

gây chú ỷ; đáng chú ý;

denkwürdig /(Adj.)/

để kỷ niệm; quan trọng; đáng chú ý;

berücksichtigenswert /(Adj.) (Papierdt.)/

đáng chú ý; đáng lưu tâm; đáng tính dến;

bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng chú ý; đáng ghi nhận; đáng quan tâm (beachtenswert);

một bộ sưu tập đồng tiền cổ đáng chú ý. : eine bemerkenswerte Münzsammlung

achtenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng kính trọng; đáng chú ý; đáng quan tâm;

một người đàn ông đáng kính. : ein achtenswerter Mann

uberragend /(Adj.)/

nổi bật; đáng chú ý; vượt trội; xuất sắc;

beherzigenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng chú ý; đáng lưu ý; đáng quan tâm; đáng làm theo;

lời khuyên của ông ta rất đáng lưu tâm. : sein Rat ist beherzi genswert

eindruck /dich (Adj.) (Schweiz., sonst selten)/

đáng chú ý; đáng lưu ý; biểu cảm; diễn cảm; đầy ấn tượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehenswert,sehenswürdig /a/

đáng chú ý, đáng ghi nhó.

anmerkenswert /a/

đáng chú ý, dáng lưu ý, đáng để ý.

bemerkenswert /a/

đáng lưu ý, đáng chú ý, xuất sắc, tuyệt vòi

hervorstechend /a/

đáng chú ý, đáng lưu ý, đáng để ý, đập vào mắt.

merkwürdig /a/

1. (cổ) đáng chú ý, đáng ghi nhd; 2. lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đáng chú ý

[DE] nennenswert

[EN] appreciable, remarkable, noteworthy

[FR] remarquable

[VI] đáng chú ý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noticeable

đáng chú ý

 remarkable

đáng chú ý

 noticeable /xây dựng/

đáng chú ý

 remarkable /xây dựng/

đáng chú ý

 noticeable, remarkable /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

đáng chú ý